畝 [Mẫu]
ほ
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
mẫu (đơn vị đo diện tích Trung Quốc)
🔗 畝・せ
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
mẫu (đơn vị đo diện tích Trung Quốc)
🔗 畝・せ