Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
畜産学
[Súc Sản Học]
ちくさんがく
🔊
Danh từ chung
chăn nuôi
Hán tự
畜
Súc
gia súc; gia cầm và động vật
産
Sản
sản phẩm; sinh
学
Học
học; khoa học