畜生 [Súc Sinh]
ちくしょう
ちきしょう
チクショー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Thán từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chết tiệt

Danh từ chung

thú vật

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

người tái sinh thành thú vật

🔗 畜生道

Danh từ chung

kẻ thô lỗ

JP: 畜生ちくしょう、パンクだ。

VI: Chết tiệt, bị xịt lốp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

畜生ちくしょう
Chết tiệt!
こん畜生ちくしょうめ!
Đồ khốn!
畜生ちくしょう!バーミセリがもうないんだよ!
Chết tiệt! Hết bún rồi!

Hán tự

Súc gia súc; gia cầm và động vật
Sinh sinh; cuộc sống

Từ liên quan đến 畜生