留任 [Lưu Nhâm]

りゅうにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giữ chức; ở lại chức vụ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 留任
  • Cách đọc: りゅうにん
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật + する (留任する)
  • Nghĩa khái quát: lưu nhiệm, tiếp tục giữ nguyên chức vụ hiện tại
  • Ngữ vực: chính trị, hành chính, doanh nghiệp; văn viết, tin tức
  • Mẫu kết hợp: 大臣が留任する/内閣改造で留任/社長留任留任要請/留任か更迭か

2. Ý nghĩa chính

  • Tiếp tục giữ chức trong khi có thay đổi nhân sự hoặc hết nhiệm kỳ nhưng quyết định để người đó ở lại ghế hiện tại, không thay đổi chức danh.

3. Phân biệt

  • 続投: tiếp tục cầm quân/giữ chức nhiệm kỳ tiếp theo; hay dùng trong thể thao và chính trị. 留任 nhấn vào “giữ nguyên ghế khi cải tổ”.
  • 再任: tái nhiệm (được bổ nhiệm lại). 留任 có thể không qua thủ tục “bổ nhiệm lại” rõ ràng.
  • 更迭/交代: thay thế, thay người (đối nghĩa).
  • 退任/辞任: thôi chức/từ chức (đối nghĩa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường xuất hiện trong tin “cải tổ nội các”, “nhân sự doanh nghiệp”.
  • Động từ: 留任する/留任させる/留任を要請する/留任が内定する.
  • Sắc thái trung lập; lý do đi kèm: 安定重視, 継続性の確保, 実績評価.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
続投 Đồng nghĩa gần Tiếp tục cầm quyền Hay dùng với HLV, thủ tướng; sắc thái “tiếp tục nhiệm kỳ”.
再任 Đối chiếu Tái nhiệm Nhấn vào thủ tục bổ nhiệm lại.
留任要請 Liên quan Đề nghị lưu nhiệm Cụm danh từ thường gặp trên báo.
更迭 Đối nghĩa Thay người Hàm ý thay thế do trách nhiệm/kết quả.
交代 Đối nghĩa Thay ca/thay người Trung tính, nói chung là đổi người.
退任 Đối nghĩa Thôi chức Rời khỏi chức vụ.
辞任 Đối nghĩa Từ chức Chủ động xin thôi chức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (リュウ/ル/とどまる): ở lại, lưu giữ.
  • (ニン/まかせる): nhiệm vụ, chức trách, bổ nhiệm.
  • 留任: “ở lại tại chức” → lưu nhiệm, giữ nguyên ghế.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, 留任 thường đi cùng lý do “安定重視” (ưu tiên ổn định) khi tổ chức đang qua giai đoạn nhạy cảm. Với doanh nghiệp, 留任 cũng có thể là thông điệp cho thị trường: “chiến lược không thay đổi”. Phân biệt sắc thái: 留任=giữ nguyên ghế hiện tại; 続投=tiếp tục cầm quyền (thường qua một mùa/kỳ mới); 再任=được bổ nhiệm lại theo thủ tục.

8. Câu ví dụ

  • 内閣改造で外相が留任した。
    Trong cuộc cải tổ nội các, ngoại trưởng đã được lưu nhiệm.
  • 会長は来期も留任する見通しだ。
    Chủ tịch có triển vọng tiếp tục giữ chức trong kỳ tới.
  • 交代を噂されたが、最終的に留任が決まった。
    Dù có tin đồn thay người, cuối cùng quyết định là lưu nhiệm.
  • 成績不振でも監督を留任させた。
    Dù thành tích kém, họ vẫn để HLV tại vị.
  • 新社長就任後も現CFOは留任する。
    Sau khi có tân tổng giám đốc, CFO hiện tại vẫn lưu nhiệm.
  • 彼に留任を打診したが、辞退された。
    Đã thăm dò ý định lưu nhiệm ông ấy nhưng bị từ chối.
  • 組織の安定を優先して役員の留任を決めた。
    Ưu tiên sự ổn định tổ chức nên quyết định để các lãnh đạo lưu nhiệm.
  • 震災対応を評価され、知事は留任した。
    Do được đánh giá cao về ứng phó động đất, thống đốc đã lưu nhiệm.
  • 留任か更迭かで議論が続いている。
    Tranh luận vẫn tiếp diễn: lưu nhiệm hay thay người.
  • 当面は現体制が留任する方針だ。
    Trước mắt, chủ trương là để bộ máy hiện tại lưu nhiệm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 留任 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?