Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
畏友
[Úy Hữu]
いゆう
🔊
Danh từ chung
bạn quý
Hán tự
畏
Úy
sợ hãi; uy nghi; ân cần; lo lắng
友
Hữu
bạn bè