画讃
[Hoạch Tán]
画賛 [Hoạch Tán]
画讚 [Hoạch Tán]
画賛 [Hoạch Tán]
画讚 [Hoạch Tán]
がさん
Danh từ chung
chú thích trên tranh; chú thích (chữ viết, chữ khắc) trên tranh