画譜 [Hoạch Phổ]
がふ

Danh từ chung

sách tranh (tranh vẽ, bản vẽ)

Danh từ chung

sách về kỹ thuật và lý thuyết hội họa

Hán tự

Hoạch nét vẽ; bức tranh
Phổ bản nhạc; nhạc; nốt; bảng; gia phả