Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
画舫
[Hoạch Phảng]
がぼう
🔊
Danh từ chung
thuyền giải trí
Hán tự
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh
舫
Phảng
neo; bến đỗ