画壇 [Hoạch Đàn]
がだん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

thế giới nghệ sĩ; giới hội họa

JP: その作品さくひん画壇がだんおおいに物議ぶつぎをかもした。

VI: Tác phẩm đó đã gây ra nhiều tranh cãi trong giới hội họa.

Hán tự

Hoạch nét vẽ; bức tranh
Đàn bục; sân khấu; bục giảng; sân thượng