町民 [Đinh Dân]

ちょうみん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

người dân thị trấn

JP: 町民ちょうみん分厚ぶあついステーキをべるのがきだ。

VI: Người dân thị trấn thích ăn bít tết dày.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 町民(ちょうみん)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cư dân sinh sống trong một thị trấn (đơn vị hành chính 町)
  • Độ trang trọng: trung tính → trang trọng (văn bản hành chính, thông báo của chính quyền)
  • Lĩnh vực: hành chính địa phương, báo chí, đời sống cộng đồng
  • Tần suất: thường gặp trong thông tin công cộng của địa phương
  • Dạng thường thấy: 町民の〜/〜向け/町民税/町民大会/町民バス/町民サービス
  • Âm Hán Việt: 町 (đinh/thị trấn) + 民 (dân) → “thị dân; dân thị trấn”
  • Ghi chú: dùng phân biệt theo đơn vị hành chính (町 ≈ “thị trấn”), khác với 市民 (thành phố) hay 村民 (làng)

2. Ý nghĩa chính

  • Cư dân của thị trấn: những người có hộ khẩu/sinh sống trong phạm vi hành chính 町.
  • Tập thể cộng đồng thị trấn: nhấn vai trò chủ thể trong sự kiện, chính sách, dịch vụ địa phương (町民の声, 町民サービス).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 町民 vs 市民 vs 村民 vs 住民:
    • 町民: cư dân của “thị trấn” (町).
    • 市民: cư dân “thành phố” (市) – quy mô lớn hơn 町.
    • 村民: cư dân “làng/xã” (村) – quy mô nhỏ hơn 町.
    • 住民: cư dân nói chung (không phụ thuộc cấp hành chính; dùng rộng nhất).
  • 町人: từ lịch sử (thời Edo), chỉ “thị dân” theo tầng lớp xã hội ngày xưa; không dùng thay cho 町民 hiện đại.
  • 町の人: văn nói tự nhiên, không trang trọng bằng 町民.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 町民の意見/町民の皆さん/町民の安全
    • 町民向け(の)説明会/サービス/施設
    • 町民税(thành phần của thuế cư trú theo cấp hành chính)
    • 町民大会/町民運動会/町民アンケート
  • Ngữ cảnh: thông báo của thị trấn, văn bản hành chính, tin tức địa phương, hội họp cộng đồng.
  • Sắc thái: trung lập, khách quan; thường không dùng trong hội thoại thân mật trừ khi nói về sự kiện của thị trấn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
住民 Đồng nghĩa rộng Cư dân Dùng chung cho mọi đơn vị hành chính.
市民 Liên quan/đối chiếu Thành dân (cư dân thành phố) Quy mô hành chính lớn hơn 町.
村民 Liên quan/đối chiếu Thôn dân (cư dân làng/xã) Quy mô nhỏ hơn 町.
県民 Liên quan Người dân tỉnh Cấp tỉnh; dùng trong thống kê/khẩu hiệu.
町人 Liên quan (lịch sử) Thị dân (thời Edo) Từ lịch sử, không dùng hành chính hiện đại.
観光客/来訪者 Đối nghĩa theo ngữ cảnh Khách du lịch/khách viếng Không phải cư dân địa phương.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 町: thị trấn, khu phố; gợi phạm vi hành chính “町”.
  • 民: dân, người dân; nhấn yếu tố con người “cư dân”.
  • Kết hợp nghĩa: “người dân thuộc thị trấn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản hành chính Nhật, việc nêu rõ đơn vị hành chính đi kèm “民” (市民・町民・村民) giúp xác định ranh giới trách nhiệm và đối tượng chính sách. Khi giao tiếp hằng ngày, người Nhật lại hay nói “町の人たち”, nhưng khi chính quyền phát thông báo, “町民の皆さまへ” tạo cảm giác chính quy và bao quát.

8. Câu ví dụ

  • 町長は町民に向けて新しい防災計画を説明した。
    Thị trưởng thị trấn đã giải thích kế hoạch phòng chống thiên tai mới tới người dân thị trấn.
  • 災害時は町民の安全を最優先に避難を指示します。
    Khi có thiên tai sẽ ưu tiên hàng đầu sự an toàn của cư dân thị trấn và chỉ đạo sơ tán.
  • 今年の町民運動会は雨天でも開催される。
    Hội thao người dân thị trấn năm nay vẫn tổ chức dù trời mưa.
  • このバスは町民向けの無料シャトルです。
    Chiếc xe buýt này là xe trung chuyển miễn phí dành cho cư dân thị trấn.
  • 新しい図書館はすべての町民に開放されている。
    Thư viện mới mở cửa cho tất cả cư dân thị trấn.
  • アンケートは一万人の町民を対象に実施された。
    Bảng khảo sát được tiến hành với đối tượng là 10.000 cư dân thị trấn.
  • 税率の見直しで町民税の負担が軽くなる。
    Nhờ xem xét lại thuế suất, gánh nặng thuế người dân thị trấn sẽ giảm.
  • 町役場は町民サービスの改善に取り組んでいる。
    Văn phòng thị trấn đang nỗ lực cải thiện các dịch vụ dành cho cư dân.
  • 祭りは町民と観光客で大いににぎわった。
    Lễ hội trở nên vô cùng nhộn nhịp nhờ cư dân thị trấn và du khách.
  • 彼は長年町民に親しまれてきた医者だ。
    Anh ấy là bác sĩ được người dân thị trấn yêu mến từ lâu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 町民 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?