Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
町段畝歩
[Đinh Đoạn Mẫu Bộ]
ちょうたんせぶ
🔊
Danh từ chung
đơn vị đo diện tích
Hán tự
町
Đinh
thị trấn; làng; khối; phố
段
Đoạn
cấp bậc; bậc thang; cầu thang
畝
Mẫu
luống cày; sườn
歩
Bộ
đi bộ; đơn vị đếm bước chân