町内 [Đinh Nội]

ちょうない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khu phố; khu vực

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いえ町内ちょうないかい所属しょぞくしている。
Ngôi nhà thuộc về hội đồng khu phố.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 町内
  • Cách đọc: ちょうない
  • Loại từ: danh từ; danh từ + の (bổ nghĩa cho danh từ khác)
  • Nghĩa khái quát: khu trong thị trấn/phường, nội bộ khu phố; trong địa bàn khu dân cư
  • Thường gặp trong: 町内会 (hội khu phố), 町内放送 (loa phát thanh khu phố), 町内のルール (quy định trong khu)

2. Ý nghĩa chính

町内 nghĩa là “trong khu phố / trong địa bàn phường, tổ dân phố”, chỉ phạm vi một đơn vị nhỏ trong thành phố/thị trấn. Dùng để nói các sự việc, người, sự kiện thuộc về nội bộ khu đó: 町内の子ども, 町内の行事, 町内で事故が起きる,...

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 町内 (ちょうない): trong khu phố, địa bàn dân cư. Tính hành chính/đời sống cộng đồng.
  • 腸内 (ちょうない): trong ruột (y học, sinh học). Chỉ là đồng âm khác chữ Hán, nghĩa hoàn toàn khác.
  • 近所: hàng xóm, quanh nhà; phạm vi cảm nhận cá nhân, không nhất thiết là đơn vị hành chính.
  • 地域: khu vực nói chung, quy mô có thể lớn hơn 町内.
  • 市内/区内: trong thành phố/quận; phạm vi hành chính lớn hơn 町内.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ thuần: 町内で火事があった (đã có cháy trong khu phố).
  • Dùng dạng bổ nghĩa: 町内の会館, 町内の掲示板, 町内の行事.
  • Văn cảnh tiêu biểu: thông báo cộng đồng, an ninh trật tự, lễ hội địa phương, quy định đổ rác, cứu hỏa, tuyên truyền.
  • Sắc thái: trung tính, mang tính hành chính–cộng đồng; lịch sự trong thông báo công.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
町内会 Liên quan Hội khu phố Tổ chức tự quản trong 町内.
近所 Gần nghĩa Khu lân cận, hàng xóm Thân mật, phạm vi linh hoạt, không nhất thiết là đơn vị hành chính.
地域 Gần nghĩa Khu vực Khái quát hơn 町内.
市内/区内 Đối chiếu phạm vi Trong thành phố/quận Phạm vi lớn hơn 町内.
町外 Đối nghĩa (theo phạm vi) Ngoài khu phố/thị trấn Chỉ vùng bên ngoài 町内.
腸内 Đồng âm khác nghĩa Trong ruột Tuyệt đối không nhầm với 町内.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 町: thị trấn, khu phố; đơn vị hành chính nhỏ.
  • 内: bên trong, nội bộ.
  • → 町内: “bên trong khu phố/thị trấn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 町内, bạn sẽ gặp nhiều từ ghép mang tính tổ chức cộng đồng như 町内会, 町内放送, 町内パトロール (tuần tra khu phố). Đây là văn hóa quản lý cộng đồng đặc trưng ở Nhật. Trong văn bản hành chính, 町内の皆様へ là cách xưng gọi người dân trong khu. Tránh nhầm lẫn với 近所 (mang sắc thái đời thường) và đặc biệt là 腸内 (khoa học, y học).

8. Câu ví dụ

  • 今朝、町内で小さな火事があった。
    Sáng nay đã có một vụ cháy nhỏ trong khu phố.
  • 町内の掲示板に新しいゴミ出しのルールが貼られた。
    Trên bảng thông báo của khu đã dán quy định mới về việc đổ rác.
  • 来週、町内の夏祭りが開催される。
    Lễ hội mùa hè của khu phố sẽ được tổ chức vào tuần tới.
  • 町内会に加入して、防災訓練に参加した。
    Tôi đã gia nhập hội khu phố và tham gia diễn tập phòng chống thiên tai.
  • この公園は町内の子どもたちの遊び場だ。
    Công viên này là nơi vui chơi của trẻ em trong khu.
  • 朝は犬と一緒に町内を散歩する。
    Buổi sáng tôi dắt chó đi dạo quanh khu phố.
  • 町内限定の割引クーポンが配られた。
    Phiếu giảm giá chỉ dành riêng cho cư dân trong khu đã được phát.
  • 町内で不審者情報が共有された。
    Thông tin về kẻ khả nghi đã được chia sẻ trong khu phố.
  • 夜になると町内放送で注意喚起が流れる。
    Đến tối, loa phát thanh khu phố phát thông báo cảnh giác.
  • 新しい信号機が町内の交差点に設置された。
    Đèn tín hiệu mới đã được lắp ở ngã tư trong khu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 町内 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?