町人 [Đinh Nhân]
ちょうにん
まちにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

chōnin; dân thị trấn; thương nhân

Hán tự

Đinh thị trấn; làng; khối; phố
Nhân người