男爵 [Nam Tước]
だんしゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

nam tước

🔗 五等爵

Danh từ chung

khoai tây Irish cobbler

🔗 男爵芋

Hán tự

Nam nam
Tước tước vị