男尊女卑 [Nam Tôn Nữ Ti]
だんそんじょひ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trọng nam khinh nữ

🔗 女尊男卑

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは男尊女卑だんそんじょひ思想しそうぬしだ。
Tom mang tư tưởng trọng nam khinh nữ.
男尊女卑だんそんじょひのどこがいけないんですか?
Điều gì sai với chế độ nam quyền?

Hán tự

Nam nam
Tôn tôn kính; quý giá; quý báu; cao quý; tôn vinh
Nữ phụ nữ
Ti thấp kém; hèn hạ; đê tiện; thô tục; khinh thường