甲論乙駁 [Giáp Luận Ất Bác]
こうろんおつばく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tranh luận ủng hộ và phản đối

Hán tự

Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Luận tranh luận; diễn thuyết
Ất sau; bản sao; lạ; dí dỏm
Bác bác bỏ; mâu thuẫn