Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
甲冑魚
[Giáp Trụ Ngư]
かっちゅうぎょ
🔊
Danh từ chung
cá bọc giáp
Hán tự
甲
Giáp
áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
冑
Trụ
mũ bảo hiểm
魚
Ngư
cá