甲冑 [Giáp Trụ]
かっちゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

giáp và mũ

Hán tự

Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Trụ mũ bảo hiểm

Từ liên quan đến 甲冑