田鼠化して鶉となる [Điền Thử Hóa Thuần]
でんそかしてうずらとなる

Cụm từ, thành ngữ

thời điểm chuột chũi hóa thành chim cút

🔗 七十二候

Hán tự

Điền ruộng lúa
Thử chuột; xám đậm
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Thuần chim cút