田畑
[Điền Đèn]
田畠 [Điền Điền]
田畠 [Điền Điền]
たはた
でんぱた
でんばた
たはたけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
ruộng đồng