用意周到
[Dụng Ý Chu Đáo]
よういしゅうとう
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
rất cẩn thận; chuẩn bị kỹ lưỡng
JP: 用意周到に見えてどこかで抜けてるしな。
VI: Dù có vẻ chuẩn bị kỹ lưỡng nhưng vẫn có chỗ nào đó bị sót.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
用意周到だな。
Chuẩn bị kỹ thật.