甥姪 [Sanh Điệt]
おいめい
せいてつ

Danh từ chung

cháu trai và cháu gái

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おいめいあそびにたのはいいが、あさからばんまでどたばたと家中かちゅうはしまわり、うるさくて仕方しかたがない。
Thật tốt khi cháu trai và cháu gái tôi đến chơi, nhưng chúng chạy nhảy ầm ĩ suốt từ sáng đến tối khiến tôi không thể chịu nổi.

Hán tự

Sanh cháu trai
Điệt cháu gái