産褥期 [Sản Nhục Kỳ]
さんじょくき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

thời kỳ hậu sản

Hán tự

Sản sản phẩm; sinh
Nhục đệm; nệm
Kỳ kỳ hạn; thời gian

Từ liên quan đến 産褥期