産褥婦 [Sản Nhục Phụ]
産じょく婦 [Sản Phụ]
さんじょくふ

Danh từ chung

phụ nữ mới sinh

🔗 褥婦

Hán tự

Sản sản phẩm; sinh
Nhục đệm; nệm
Phụ phụ nữ; vợ; cô dâu