産科瘻孔 [Sản Khoa Lũ Khổng]
さんかろうこう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

rò rỉ sản khoa

Hán tự

Sản sản phẩm; sinh
Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Khổng lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ