産油国 [Sản Du Quốc]

さんゆこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

quốc gia sản xuất dầu

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 産油国
  • Cách đọc: さんゆこく
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kinh tế/quốc tế)
  • Ý nghĩa tổng quát: quốc gia có sản lượng dầu mỏ đáng kể
  • Ngữ vực: Báo chí, kinh tế, chính trị quốc tế

2. Ý nghĩa chính

Quốc gia sản xuất dầu mỏ (thường là dầu thô). Hay dùng trong các cụm như: 主要産油国 (các nước sản xuất dầu chủ chốt), 非OPEC産油国 (các nước sản xuất dầu ngoài OPEC).

3. Phân biệt

  • 産出国: nước sản xuất (bất kỳ tài nguyên nào), phạm vi rộng hơn 産油国.
  • 石油輸出国: nước xuất khẩu dầu; nhấn mạnh khối lượng xuất, không nhất thiết đồng nhất với “sản xuất nhiều”.
  • 産油地: khu vực/vùng sản xuất dầu, không phải quốc gia.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp thường gặp: 主要/有力/新興 + 産油国; OPEC加盟産油国; 非OPEC産油国; 産油国同士の協調; 産油国の財政
  • Động từ đi kèm: 減産する・増産する (giảm/tăng sản lượng), 合意する (đạt thỏa thuận), 影響を受ける (bị ảnh hưởng)
  • Ngữ cảnh: tin tức năng lượng, giá dầu, chính sách tài khóa, địa chính trị

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
産出国 Liên quan nước sản xuất (nói chung) Không giới hạn ở dầu mỏ
石油輸出国 Gần nghĩa nước xuất khẩu dầu Nhấn mạnh xuất khẩu
産油地 Liên quan vùng sản xuất dầu Đơn vị địa lý nhỏ hơn quốc gia
消費国 Đối nghĩa nước tiêu thụ (dầu) Thường đặt cặp với 産油国
OPEC Liên quan Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ Thường cùng xuất hiện với 産油国
産油量 Liên quan sản lượng dầu Chỉ tiêu định lượng đi kèm

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (さん・うむ): sinh sản, sản xuất
  • (ゆ・あぶら): dầu
  • (こく・くに): quốc gia
  • Ghép nghĩa: (sản xuất) + (dầu) + (nước) → 産油国: “nước sản xuất dầu”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức năng lượng, bạn sẽ thường gặp cụm “主要産油国が減産に合意” (các nước sản xuất dầu chủ chốt đồng ý giảm sản lượng). Khi viết học thuật hay báo cáo, hãy phân biệt 産油国 (khả năng sản xuất) với 石油輸出国 (khả năng và chính sách xuất khẩu), vì một nước có thể sản xuất nhiều nhưng tiêu thụ nội địa lớn nên không xuất nhiều.

8. Câu ví dụ

  • 中東の主要産油国は原油価格の動向を注視している。
    Các nước sản xuất dầu chủ chốt ở Trung Đông đang theo dõi sát xu hướng giá dầu thô.
  • 産油国が減産に合意し、価格は急騰した。
    Các nước sản xuất dầu đồng ý giảm sản lượng, giá đã tăng vọt.
  • 非OPEC産油国も協調減産に参加した。
    Các nước sản xuất dầu ngoài OPEC cũng tham gia giảm sản lượng phối hợp.
  • 産油国の財政は原油価格に大きく左右される。
    Tài khóa của các nước sản xuất dầu bị chi phối mạnh bởi giá dầu thô.
  • 産油国間の利害が一致せず、交渉は難航した。
    Lợi ích giữa các nước sản xuất dầu không thống nhất, đàm phán gặp khó khăn.
  • 新興産油国としてガイアナが注目されている。
    Guyana đang được chú ý như một nước sản xuất dầu mới nổi.
  • 一部の産油国では燃料補助金の見直しが進む。
    Ở một số nước sản xuất dầu, việc xem xét lại trợ cấp nhiên liệu đang được thúc đẩy.
  • 産油国は供給の安定化に向けて協力すると表明した。
    Các nước sản xuất dầu tuyên bố sẽ hợp tác để ổn định nguồn cung.
  • 産油国の外貨準備は価格下落で目減りした。
    Dự trữ ngoại hối của các nước sản xuất dầu giảm do giá giảm.
  • 消費国と産油国の対話がエネルギー安全保障に不可欠だ。
    Đối thoại giữa nước tiêu thụ và nước sản xuất dầu là thiết yếu cho an ninh năng lượng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 産油国 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?