産業機械 [Sản Nghiệp Cơ Giới]
さんぎょうきかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

máy móc công nghiệp

Hán tự

Sản sản phẩm; sinh
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
máy móc; cơ hội
Giới máy móc; công cụ