産婦人科 [Sản Phụ Nhân Khoa]

さんふじんか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

khoa sản và phụ khoa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

産婦人科さんふじんかっているのは出生しゅっしょうすう減少げんしょう医療いりょうニーズが低減ていげんしたのを反映はんえいしている。
Số lượng bác sĩ sản phụ khoa giảm là phản ánh việc nhu cầu y tế giảm do số lượng sinh giảm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 産婦人科
  • Cách đọc: さんふじんか
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: thuật ngữ y khoa, dùng trong bệnh viện/phòng khám
  • Viết tắt/biến thể thường gặp: 産科, 婦人科 (tách từng chuyên khoa)

2. Ý nghĩa chính

産婦人科 là “khoa Sản - Phụ khoa” (Obstetrics and Gynecology), phụ trách chăm sóc sức khỏe sinh sản nữ giới, khám thai, sinh nở, bệnh lý phụ khoa, nội tiết sinh sản...

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 産科: chuyên về thai kỳ, sinh nở, hậu sản.
  • 婦人科: chuyên về bệnh lý phụ khoa, nội tiết, vô sinh, ung thư phụ khoa.
  • レディースクリニック: phòng khám phụ nữ (thường thiên về khám phụ khoa, chăm sóc sức khỏe nữ nói chung).
  • 小児科: nhi khoa (khác hoàn toàn về đối tượng bệnh nhân).
  • “婦人” có sắc thái hơi cổ/trang trọng; hiện nay thường nói “女性” trong ngôn ngữ đời thường, nhưng trong tên khoa vẫn dùng 婦人科.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 産婦人科を受診する/にかかる (đi khám), 産婦人科医 (bác sĩ sản phụ khoa), 産婦人科病棟 (khu điều trị Sản-Phụ).
  • Trong bệnh viện, có thể tách riêng 産科 và 婦人科 tùy quy mô; phòng khám tư thường ghi 産婦人科 hoặc レディースクリニック.
  • Dùng trong lịch hẹn, giấy giới thiệu, kết quả khám, tư vấn sức khỏe sinh sản.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
産科 Phân khoa Khoa Sản Thai kỳ, sinh nở, hậu sản
婦人科 Phân khoa Khoa Phụ khoa Bệnh lý phụ khoa, nội tiết
産院 Liên quan Viện/nhà hộ sinh Cơ sở chuyên đỡ đẻ, chăm sóc sản phụ
助産師 Liên quan Nữ hộ sinh Chuyên môn hỗ trợ thai sản
小児科 Khác chuyên khoa Nhi khoa Chăm sóc trẻ em sau sinh
泌尿器科 Khác chuyên khoa Niệu khoa Thường phụ trách sức khỏe sinh dục nam

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (サン/う.む): sinh, sản.
  • (フ): phụ nữ, vợ.
  • (ジン/にん): người.
  • (カ): khoa, bộ môn.
  • Kết hợp nghĩa: khoa dành cho việc sinh nở và sức khỏe phụ nữ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Tại Nhật, việc đặt lịch 産婦人科 thường cần hẹn trước, đặc biệt ở đô thị. Nhiều cơ sở có khung giờ riêng cho khám thai và khám phụ khoa để đảm bảo riêng tư. Thuật ngữ chuyên môn như 妊婦健診 (khám thai định kỳ), 分娩 (sinh), 不妊治療 (điều trị vô sinh) xuất hiện thường xuyên cùng 産婦人科.

8. Câu ví dụ

  • 体調が気になって産婦人科を受診した。
    Vì lo lắng về tình trạng sức khỏe, tôi đã đi khám ở khoa Sản - Phụ.
  • この病院の産婦人科は評判がいい。
    Khoa Sản - Phụ của bệnh viện này có tiếng tốt.
  • 妊娠が分かったので、近所の産婦人科に予約を入れた。
    Vì biết mình mang thai, tôi đã đặt lịch ở khoa Sản - Phụ gần nhà.
  • 産婦人科と小児科が連携して出産後のケアを行っている。
    Khoa Sản - Phụ và Nhi khoa phối hợp chăm sóc sau sinh.
  • 彼女は産婦人科の医師を目指して医学部に進学した。
    Cô ấy vào trường y với mục tiêu trở thành bác sĩ Sản - Phụ.
  • このクリニックは産婦人科と内科の両方がある。
    Phòng khám này có cả Sản - Phụ khoa và Nội khoa.
  • 市の産婦人科で妊婦健診を受けられる制度がある。
    Có chế độ cho phép khám thai định kỳ tại khoa Sản - Phụ của thành phố.
  • 初診は産婦人科の紹介状があるとスムーズだ。
    Nếu có giấy giới thiệu của khoa Sản - Phụ thì lần khám đầu sẽ thuận lợi.
  • 夜間も対応できる産婦人科を探している。
    Tôi đang tìm khoa Sản - Phụ có thể tiếp nhận vào ban đêm.
  • 産婦人科の待合室は妊婦さんでいっぱいだった。
    Phòng chờ khoa Sản - Phụ đông kín các mẹ bầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 産婦人科 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?