産婦人科 [Sản Phụ Nhân Khoa]
さんふじんか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

khoa sản và phụ khoa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

産婦人科さんふじんかっているのは出生しゅっしょうすう減少げんしょう医療いりょうニーズが低減ていげんしたのを反映はんえいしている。
Số lượng bác sĩ sản phụ khoa giảm là phản ánh việc nhu cầu y tế giảm do số lượng sinh giảm.

Hán tự

Sản sản phẩm; sinh
Phụ phụ nữ; vợ; cô dâu
Nhân người
Khoa khoa; khóa học; bộ phận