生鮮食料品 [Sinh Tiên Thực Liệu Phẩm]
せいせんしょくりょうひん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

thực phẩm dễ hỏng

JP: このトラックは青森あおもりから東京とうきょうまで生鮮せいせん食料しょくりょうひんはこぶ。

VI: Chiếc xe tải này chở thực phẩm tươi sống từ Aomori đến Tokyo.

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Tiên tươi; sống động; rõ ràng; rực rỡ; Hàn Quốc
Thực ăn; thực phẩm
Liệu phí; nguyên liệu
Phẩm hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn