生誕百年 [Sinh Đản Bách Niên]
せいたんひゃくねん

Danh từ chung

kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Đản sinh ra; sinh; biến cách; nói dối; tùy tiện
Bách một trăm
Niên năm; đơn vị đếm cho năm