Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
生蝋
[Sinh 蝋]
きろう
🔊
Danh từ chung
sáp Nhật thô
🔗 木蝋
Hán tự
生
Sinh
sinh; cuộc sống
蝋
sáp