生茹で [Sinh Nhự]
生ゆで [Sinh]
なまゆで

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

nửa luộc; chưa luộc đủ; chưa chín

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Nhự luộc; sôi