Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
生臙脂
[Sinh Yên Chi]
しょうえんじ
🔊
Danh từ chung
cochineal
Hán tự
生
Sinh
sinh; cuộc sống
臙
Yên
phấn hồng
脂
Chi
mỡ; nhựa