Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
生爪
[Sinh Trảo]
なまづめ
🔊
Danh từ chung
móng tay
Hán tự
生
Sinh
sinh; cuộc sống
爪
Trảo
móng vuốt; móng; vuốt
Từ liên quan đến 生爪
ネール
móng tay
爪
つめ
móng (tay, chân); vuốt; móng vuốt; móng guốc