生滅滅已 [Sinh Diệt Diệt Dĩ]
しょうめつめつい

Cụm từ, thành ngữ

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vượt qua sinh tử và nhập Niết Bàn

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Diệt phá hủy; diệt vong
dừng; đã từng