生気溌剌 [Sinh Khí Phất Lạt]
せいきはつらつ

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

tràn đầy sức sống; hoạt bát

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Khí tinh thần; không khí
Phất rắc; sống động; mạnh mẽ
Lạt phản đối; thiên vị