生命線
[Sinh Mệnh Tuyến]
せいめいせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
đường sinh mệnh; vấn đề sống còn; điều không thể thiếu
Danh từ chung
đường sinh mệnh (trong xem chỉ tay)