生中継 [Sinh Trung Kế]

なまちゅうけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

truyền hình trực tiếp; phát sóng trực tiếp

JP: そのコンサートはなま中継ちゅうけいされた。

VI: Buổi hòa nhạc đó đã được truyền hình trực tiếp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これはなま中継ちゅうけいです。
Đây là chương trình truyền hình trực tiếp.