生り物 [Sinh Vật]

なり物 [Vật]

なりもの

Danh từ chung

sản phẩm nông nghiệp; thu hoạch; mùa màng

Danh từ chung

trái cây; quả mọng; cây ăn quả

Hán tự

Từ liên quan đến 生り物