生き餌 [Sinh Nhị]
生餌 [Sinh Nhị]
活き餌 [Hoạt Nhị]
活餌 [Hoạt Nhị]
いきえ

Danh từ chung

mồi sống

JP: かればりをつけた。

VI: Anh ấy đã gắn mồi sống vào lưỡi câu.

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Nhị thức ăn; mồi; con mồi; lợi nhuận hấp dẫn
Hoạt sống động; hồi sinh