生きがい
[Sinh]
生き甲斐 [Sinh Giáp Phỉ]
生き甲斐 [Sinh Giáp Phỉ]
いきがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
lý do sống; mục đích sống; lẽ sống
JP: 今や彼には何の生きがいもない。
VI: Bây giờ anh ấy không còn điều gì để sống.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
仕事が生き甲斐です。
Công việc là niềm đam mê của tôi.
私には生き甲斐がない。
Tôi không có lý do để sống.
あなたのお陰で私は生き甲斐を感じます。
Nhờ bạn, tôi cảm thấy cuộc sống này thật đáng sống.
長生きの秘訣は、生き甲斐を持つ事だそうだ。
Bí quyết sống lâu là phải có lý tưởng sống.