甜言蜜語 [Điềm Ngôn Mật Ngữ]
てんげんみつご

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

lời đường mật; nịnh hót

🔗 甘言蜜語・かんげんみつご

Hán tự

Điềm ngọt
Ngôn nói; từ
Mật mật ong; mật hoa
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ