甜茶 [Điềm Trà]
てんちゃ
テンチャ

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

tian cha; trà ngọt; trà lá mâm xôi

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thực vật học

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mâm xôi Trung Quốc (Rubus suavissimus)

Hán tự

Điềm ngọt
Trà trà