甚兵衛 [Thậm Binh Vệ]
じんべえ

Danh từ chung

trang phục mùa hè bằng vải cotton nhẹ

🔗 甚平

Hán tự

Thậm rất; cực kỳ
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
Vệ phòng thủ; bảo vệ