Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
甘汞
[Cam Hống]
かんこう
🔊
Danh từ chung
calomel (clorua thủy ngân)
Hán tự
甘
Cam
ngọt; nuông chiều
汞
Hống
thủy ngân