甘栗 [Cam Lật]
あまぐり
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
hạt dẻ ngọt nướng
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
hạt dẻ ngọt nướng