甘味料 [Cam Vị Liệu]
かんみりょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

chất tạo ngọt; chất làm ngọt

JP: 甘味あまみりょうとして砂糖さとうがはちみつにってわった。

VI: Đường đã thay thế mật ong như một chất làm ngọt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あるたね人工じんこう甘味あまみりょうには発癌はつがんせいがあることがられている。
Một số loại chất tạo ngọt nhân tạo được biết là có tính gây ung thư.

Hán tự

Cam ngọt; nuông chiều
Vị hương vị; vị
Liệu phí; nguyên liệu