甘え [Cam]
あまえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

thiếu tự lập; phụ thuộc vào người khác

JP: あまえは禁物きんもつだよ。

VI: Không được ỷ lại vào người khác.

🔗 甘える・あまえる

Hán tự

Cam ngọt; nuông chiều