甌穴 [Âu Huyệt]
おうけつ
かめあな

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

hố khổng lồ; hố sâu

Hán tự

Âu bình nhỏ
Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ