瓦屋 [Ngõa Ốc]
かわらや

Danh từ chung

mái ngói

Danh từ chung

người làm ngói; người bán ngói

Danh từ chung

lò nung ngói

Hán tự

Ngõa ngói; gam
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng